1 | | 80 ngày vòng quanh thế giới/ Giuyn Vecno nguyên tác; Kim Nam Kin lời; Han Kiên tranh; Nguyễn Kim Dung dịch . - H.: Kim Đồng, 2003. - 191tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: TN16107 |
2 | | 80 ngày vòng quanh thế giới/ Giuyn Vecnơ: Nguyên tác; Nguyễn Kim Dung: dịch . - H.: Kim Đồng, 2003. - 191tr.: minh họa; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN48516 |
3 | | 80 ngày vòng quanh thế giới: Tranh truyện/ Giuyn Vecnơ; Nguyễn Kim Dung: dịch . - H.: Kim đồng, 2003. - 191tr.; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: TNL3509, TNL3510 |
4 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên tranh và lời; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 14. - H.: Kim Đồng, 2018. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ ) Thông tin xếp giá: KTB000119, TB000439, TN40870 |
5 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên tranh, lời; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 15. - H.: Kim Đồng, 2019. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ ) Thông tin xếp giá: KTB002312, KTB002313, KTB007826, KTB007827, KTB007828, KTB007829, MTN81171, MTN81172 |
6 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Kim Đồng, 2016. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN37064, TN37065 |
7 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 13. - H.: Kim Đồng, 2017. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN79088 |
8 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Na Ly Thê lời; Quân Thê Uôn tranh; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 16. - H.: Kim Đồng, 2020. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ ) Thông tin xếp giá: KTB004826, LCV32393, LCV32394, LCV32395, TB005228 |
9 | | Anh - Xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch . - H.: Kim Đồng, 2003. - 159tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN44821, TNL3465, TNL3466 |
10 | | Anh-Xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch . - H.: Kim Đồng, 2006. - 160tr.; 18cm Thông tin xếp giá: MTN48378, TNN6492, TNN6493 |
11 | | Anh-Xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch . - H.: Kim Đồng, 2005. - 160tr.; 18cm Thông tin xếp giá: MTN47675 |
12 | | Anh-Xtanh: Tranh truyện/ Nguyễn Kim Dung: dịch . - H.: Kim đồng, 2002. - 158tr.; 21cm. - ( Chuyện kể về danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TNL3217, TNL3218 |
13 | | Bá tước Môntê Critxtô/ Nguyễn Kim Dung: dịch; Han Kiên: tranh và lời . - H.: Kim Đồng, 2007. - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5922, TNL5923 |
14 | | Bá tước Môntê Crítxtô: Ấn phẩm đặc biệt: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Alếcxanđra Đuyma nguyên tác; Han Kiên tranh và lời; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 13. - H.: Kim Đồng, 2020. - 203tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: KTB005313, TB005557 |
15 | | Bá tước Môntê Crítxtô: Truyện tranh. Ấn phẩm đặc biệt/ Alếcxanđra Đuyma nguyên tác; Han Kiên tranh và lời; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Kim Đồng, 2016. - 203tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN76612, MTN76613 |
16 | | Bá tước Môntê Crítxtô: Truyện tranh/ Alếcxanđra Đuyma nguyên tác; Han Kiên tranh và lời; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Kim Đồng, 2019. - 203tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: KTB003696, KTB007923, KTB007924, KTB007925, KTB007926, MTN81181, MTN81182, TB003817 |
17 | | Bá tước Môntê Crítxtô: Truyện tranh/ Alếcxanđra Đuyma nguyên tác; Han Kiên tranh và lời; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 10. - H.: Kim Đồng, 2017. - 203tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: KTB000101, KTB000102 |
18 | | Bá tước Môntê Crítxtô: Truyện tranh/ Alếcxanđra Đuyma nguyên tác; Han Kiên tranh và lời; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Kim Đồng, 2018. - 203tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: KTB001418, TB002144 |
19 | | Bánh mì mây: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+: Song ngữ Anh - Việt/ Baek Heena; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2020. - 23tr.: tranh màu; 21cm. - ( Xứ sở bánh mì mây ) Thông tin xếp giá: KTB005931, TB006214 |
20 | | Bảo vệ đất và chống sói mòn / N Hudson; Người dịch: Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Dung . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1981. - 287tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.003378 |
21 | | Bảo vệ đất và chống xói mòn/ N. Hudson; Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Dung: dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1981. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV21784 |
22 | | Bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Biên soạn: Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên. T. 1+2 . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 238tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN69707, MTN69708, TN33989, TN33990, TN33991, TN35656, TN35657, TN35658, TNL9893, TNL9894 |
23 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên.. . - Tái bản lần thứ 4. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2017. - 320tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN80221, MTN80222, TN42119, TN42120, TN42121, TNL10795 |
24 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miêu.. . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2015. - 320tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN72779, MTN72780, TN35624, TN35625, TN35626, TNL10145, TNL10146 |
25 | | Bồi dưỡng Ngữ văn lớp 6: Tập 1 + 2 biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Hồ Chí Minh, 2015. - 283tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN72823, MTN72824, TNL10189, TNL10190 |
26 | | Đội quân nhí nhố/ Phạm Thanh Tú, Nguyễn Kim Dung: dịch giả, T.22 . - H.: Kim đồng, 2007. - 171tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9550, TNN9551 |
27 | | Đội quân nhí nhố/ Phạm Thanh Tú, Nguyễn Kim Dung: dịch giả, T.23 . - H.: Kim đồng, 2007. - 174tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9552, TNN9553 |
28 | | Đội quân nhí nhố/ Phạm Thanh Tú, Nguyễn Kim Dung: dịch giả, T.24 . - H.: Kim đồng, 2007. - 167tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9554, TNN9555 |
29 | | Đội quân nhí nhố/ Phạm Thanh Tú, Nguyễn Kim Dung: dịch giả, T.25 . - H.: Kim đồng, 2007. - 147tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9556, TNN9557 |
30 | | Đội quân nhí nhố/ Phạm Thanh Tú, Nguyễn Kim Dung: dịch giả, T.26 . - H.: Kim đồng, 2007. - 159tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9558, TNN9559 |
|